51 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 34 | 3 | 11 | 0 | 0 |
48 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
47 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
46 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 4 | 0 | 0 |
45 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 13 | 2 | 0 |
44 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 25 | 0 | 4 | 5 | 0 |
43 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
42 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 9 | 0 | 0 |
41 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 |
40 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 13 | 1 | 0 |
39 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 6 | 3 | 0 |
37 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 3 | 7 | 0 | 1 |
36 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 37 | 5 | 15 | 2 | 0 |
35 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |