47 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 67 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |