50 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Bitkine | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 62 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |