50 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 24 | 8 | 0 | 0 |
49 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
48 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 40 | 3 | 0 | 0 |
47 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 1 | 0 | 0 |
46 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 40 | 12 | 0 | 0 |
45 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
44 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 13 | 0 | 0 |
43 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 2 | 0 | 0 |
42 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 3 | 0 | 0 |
41 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 1 | 0 | 0 |
40 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 38 | 3 | 1 | 0 |
39 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 40 | 13 | 0 | 0 |
38 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
37 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 25 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tessaoua | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 0 | 0 | 0 |