48 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
44 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 7 | 3 | 1 | 0 |
41 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 21 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
39 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 17 | 4 | 1 | 0 |
38 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.1] | 35 | 53 | 4 | 0 | 0 |
37 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 14 | 1 | 2 | 0 |
36 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 11 | 1 | 0 | 0 |
35 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.1] | 34 | 4 | 0 | 7 | 0 |
34 | Ptuj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 26 | 10 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |