50 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 6 | 1 |
49 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
48 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |