50 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 22 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 34 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 14 | 0 | 0 |
47 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 13 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 21 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 13 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 49 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Nanjing #35 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 16 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 13 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 23 | 0 | 0 | 0 |