51 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 0 | 18 | 0 | 0 |
49 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 24 | 1 | 22 | 0 | 0 |
48 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 3 | 22 | 3 | 0 |
47 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 2 | 29 | 2 | 0 |
47 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 2 | 18 | 2 | 0 |
43 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 1 | 9 | 4 | 0 |
42 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 0 | 13 | 5 | 0 |
41 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 16 | 0 | 7 | 2 | 0 |
41 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 0 | 6 | 6 | 0 |
40 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 6 | 8 | 0 |
39 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 8 | 7 | 0 |
38 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |