51 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 19 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
49 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 2 | 0 | 2 | 1 |
48 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | CS Stadtbredimus | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |