50 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 22 | 3 | 0 | 2 | 0 |
48 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 21 | 8 | 3 | 0 | 0 |
47 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 7 | 0 | 2 | 0 |
46 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 19 | 2 | 2 | 0 |
44 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 31 | 3 | 0 | 1 |
43 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 13 | 13 | 1 | 0 | 0 |
42 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 37 | 0 | 0 | 0 |
40 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 35 | 41 | 2 | 1 | 0 |
39 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 27 | 24 | 4 | 0 | 0 |
38 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 25 | 19 | 2 | 1 | 0 |
37 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 19 | 22 | 2 | 0 | 0 |
37 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |