43 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 23 | 1 | 2 | 0 |
42 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 12 | 2 | 0 | 0 |
41 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 16 | 3 | 1 | 0 |
40 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 17 | 1 | 2 | 0 |
39 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 19 | 4 | 0 | 0 |
38 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
37 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 12 | 2 | 1 | 0 |
36 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 25 | 7 | 0 | 0 |
35 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 4 | 3 | 1 | 0 |
34 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 41 | 8 | 4 | 0 | 0 |
33 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |