44 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 24 | 1 | 4 | 1 | 0 |
42 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 2 | 1 | 2 | 0 |
36 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 1 | 2 | 7 | 0 |
32 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
31 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |