51 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
50 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
49 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 9 | 2 | 2 | 0 |
47 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 15 | 0 | 2 | 0 |
44 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
43 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 6 | 0 | 2 | 0 |
42 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 24 | 2 | 1 | 0 |
38 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 21 | 3 | 1 | 0 |
37 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 17 | 2 | 5 | 0 |
36 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 26 | 3 | 5 | 0 |
35 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 30 | 2 | 2 | 0 |
34 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 15 | 0 | 2 | 0 |
33 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 25 | 1 | 2 | 0 |
32 | Pacifico CS | Giải vô địch quốc gia Peru | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Rio de Janeiro #11 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [5.2] | 38 | 15 | 1 | 4 | 0 |
30 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |