47 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 39 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 46 | 1 | 2 | 5 | 0 |
34 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |