43 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 0 | 3 | 2 |
30 | FC Benxi #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |