52 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
51 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 12 | 1 | 2 | 0 |
50 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 11 | 0 | 2 | 1 |
49 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 13 | 1 | 2 | 0 |
48 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 13 | 0 | 0 | 0 |
46 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 20 | 1 | 1 | 1 |
44 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 25 | 2 | 0 | 0 |
43 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 27 | 0 | 2 | 0 |
42 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 27 | 2 | 2 | 0 |
41 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 29 | 1 | 1 | 0 |
40 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 37 | 1 | 1 | 0 |
39 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 35 | 5 | 1 | 0 |
38 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 23 | 2 | 1 | 0 |
37 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 41 | 24 | 1 | 1 | 0 |
36 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |