43 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 辽宁银亿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 辽宁银亿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |