49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 15 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 27 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 39 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 42 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 37 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 43 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 37 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 52 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 51 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 63 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 54 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 42 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 45 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |