52 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
40 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |