44 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 4 | 33 | 3 | 0 |
43 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 1 | 39 | 2 | 0 |
42 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 1 | 23 | 7 | 0 |
41 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 1 | 6 | 3 | 0 |
40 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 0 | 16 | 9 | 0 |
39 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 1 | 10 | 2 | 0 |
38 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 0 | 7 | 4 | 0 |
37 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |