49 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 |
44 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
43 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
42 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 2 | 12 | 9 | 0 |
41 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 1 | 6 | 9 | 0 |
40 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 3 | 16 | 5 | 0 |
39 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 3 | 14 | 7 | 1 |
38 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 19 | 2 | 15 | 2 | 0 |
37 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 4 | 11 | 10 | 1 |
36 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 1 | 27 | 9 | 1 |
35 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 2 | 9 | 17 | 0 |
34 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 1 | 8 | 14 | 0 |
33 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 3 | 17 | 6 | 0 |
32 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 2 | 9 | 0 |
32 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |