45 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Al-Muharraq #4 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |