45 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 38 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 44 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 25 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 27 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 20 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 29 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 9 | 12 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 11 | 15 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chengdu #33 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |