46 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
43 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 23 | 0 | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |