43 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |