45 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 40 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 42 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 9 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Kingston #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 37 | 35 | 5 | 1 | 0 |
32 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 45 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |