59 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 15 | 0 | 0 |
51 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 9 | 0 | 0 |
50 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 0 | 0 |
49 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 6 | 0 | 0 |
47 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
41 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 13 | 2 | 0 | 0 |
40 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 17 | 10 | 0 | 0 |
39 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
38 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 1 | 0 | 0 |
37 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 3 | 0 | 0 |
36 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 2 | 0 | 0 |
35 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 1 | 0 |