53 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
48 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 1 |
36 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 55 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 46 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |