44 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 7 | 1 | 0 | 0 |
43 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 9 | 2 | 0 | 0 |
41 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
40 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 22 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 18 | 9 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 48 | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |