65 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 8 | 0 | 0 |
62 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 4 | 0 | 0 | 0 |
58 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 13 | 0 | 0 |
57 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 10 | 0 | 0 |
56 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 9 | 0 | 0 |
55 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 18 | 4 | 0 | 0 |
55 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 3 | 0 | 0 |
54 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 12 | 0 | 0 |
53 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 14 | 0 | 0 |
52 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 13 | 0 | 0 |
51 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 10 | 0 | 0 |
50 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 14 | 0 | 0 |
49 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 22 | 0 | 0 |
48 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 17 | 0 | 0 |
47 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 0 | 0 |
46 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 21 | 0 | 0 |
45 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 23 | 0 | 0 |
44 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 24 | 1 | 0 |
43 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 19 | 0 | 0 |
42 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 1 | 0 |
41 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 14 | 0 | 0 |
40 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 7 | 0 | 0 |
39 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
38 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
38 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 1 | 0 | 0 |
37 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 2 | 0 | 0 |
34 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 36 | 3 | 0 | 0 |
33 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 0 |