52 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 1 | 1 | 4 | 0 |
49 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |