46 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |