45 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 2 | 0 | 0 |
44 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 0 | 0 |
43 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 31 | 4 | 0 |
42 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 2 | 0 |
41 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 2 | 0 |
40 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 0 | 0 |
39 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 1 | 0 |
38 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 23 | 1 | 0 |
37 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 33 | 1 | 0 |
36 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 43 | 3 | 0 |
35 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 22 | 0 | 0 |
34 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 19 | 0 | 0 |
33 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 16 | 0 | 1 |
32 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 22 | 6 | 0 |
31 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 2 | 0 |
30 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 1 | 0 |