65 | FC Ezzhiliga | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 12 | 9 | 0 | 0 |
64 | FC Ezzhiliga | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 12 | 0 | 0 |
63 | FC Ezzhiliga | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
62 | FC Ezzhiliga | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 30 | 0 | 0 |
61 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 7 | 0 | 0 |
59 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 8 | 0 | 0 |
58 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 13 | 0 | 0 |
57 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 17 | 0 | 0 |
56 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 17 | 0 | 0 |
55 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 21 | 0 | 0 |
54 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 29 | 0 | 0 |
53 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 26 | 0 | 0 |
52 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 30 | 1 | 0 |
51 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 29 | 0 | 0 |
50 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 28 | 0 | 0 |
49 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 25 | 0 | 0 |
48 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 26 | 0 | 0 |
47 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 29 | 0 | 0 |
46 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 27 | 0 | 0 |
45 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 28 | 0 | 0 |
44 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 23 | 0 | 1 |
43 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 4 | 0 | 0 |
43 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 1 | 0 | 0 |
40 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | Cancun FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 8 | 0 | 0 |
38 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 |