46 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |