49 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 19 | 9 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Cesis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 38 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 | 0 |
44 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 14 | 0 | 2 | 0 |
43 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 10 | 0 | 3 | 0 |
41 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 50 | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |