49 | FC Roggwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 1 | 6 | 1 |
40 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 2 | 2 | 6 | 0 |
39 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 2 | 1 | 6 | 0 |
38 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 68 | 2 | 4 | 5 | 1 |
36 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 54 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 59 | 1 | 0 | 13 | 1 |
34 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
33 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 53 | 1 | 0 | 8 | 0 |
32 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |