50 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 36 | 2 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 1 |
45 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |