57 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 1 | 0 |