thứ bảy tháng 7 7 - 16:22 | FC Rustenburg #2 | 1-6 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 14:37 | FC Tete | 4-0 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 16:49 | FC Randfontein | 1-5 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 09:15 | FC Nopersona | 7-1 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ ba tháng 7 3 - 16:25 | FC Soweto | 1-9 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 18:51 | FC Johannesburg | 4-0 | 0 | Giao hữu | RM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 16:25 | FC Chelsea Cape Town | 0-7 | 0 | Giao hữu | SB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:29 | FC Santa Cruz | 7-0 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 16:40 | FC Durban | 5-2 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 13:45 | Malabo | 5-0 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 16:46 | FC Nopersona | 1-6 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 5 14 - 10:26 | FC Midrand | 3-2 | 0 | Giao hữu | LM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 16:21 | FC Benoni | 9-1 | 3 | Giao hữu | LM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ bảy tháng 5 12 - 11:51 | FC Pretoria #4 | 4-4 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 16:50 | FC Vanderbijlpark | 4-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 04:48 | FC Alberton | 3-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 16:41 | CT-Fish | 0-7 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 8 - 17:29 | FC Santo António | 2-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:16 | FC Santa Cruz | 8-1 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 16:19 | Malabo | 0-7 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 04:20 | FC Alberton | 2-2 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 16:33 | FC Tete | 2-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 09:29 | FC Ceres | 4-6 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 16:48 | FC East London | 5-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 13:22 | FC Chelsea Cape Town | 10-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |