51 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 7 | 21 | 3 | 0 |
50 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 4 | 21 | 0 | 0 |
49 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 6 | 24 | 1 | 0 |
48 | FC Lami | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 0 | 12 | 1 | 0 |
47 | FC Lami | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 18 | 2 | 0 |
46 | FC Lami | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 2 | 13 | 0 | 0 |
45 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 1 | 7 | 4 | 0 |
44 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 12 | 2 | 0 |
43 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 0 | 20 | 3 | 0 |
42 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 1 | 16 | 3 | 0 |
41 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 18 | 2 | 0 |
40 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 26 | 1 | 9 | 0 | 0 |
39 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 15 | 0 | 0 |
38 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 0 | 8 | 0 | 0 |
37 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 1 | 9 | 0 | 0 |
36 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 7 | 4 | 0 |
35 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
34 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Lomé #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 2 | 15 | 10 | 0 |
32 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |