44 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 11 | 10 | 2 | 2 | 0 |
43 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 27 | 6 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 25 | 13 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 25 | 11 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 35 | 11 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 22 | 9 | 4 | 1 | 0 |
36 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 36 | 2 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 44 | 3 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |