51 | FK Orlová | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FK Orlová | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 30 | 1 | 12 | 9 | 0 |
48 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
47 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 2 | 8 | 4 | 0 |
46 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 0 | 6 | 8 | 1 |
45 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 10 | 23 | 7 | 0 |
44 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 1 | 10 | 7 | 0 |
43 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 9 | 18 | 5 | 0 |
42 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 6 | 3 | 0 |
41 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |