38 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
36 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 38 | 0 | 3 | 9 | 0 |
35 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |