40 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 1 | 1 | 5 | 0 |
36 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 15 | 1 | 5 | 0 |
35 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 14 | 1 | 7 | 0 |
34 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |