50 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 4 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 8 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 6 | 1 | 4 | 0 |
47 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 11 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 20 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 8 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 11 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 4 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 12 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 19 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 8 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 |
33 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |