thứ hai tháng 7 2 - 13:51 | Yingkou #11 | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 11:50 | Qiqihar #23 | 2-2 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 11:24 | Yangzhou #7 | 3-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 31 - 02:00 | Tuen Mun | 11-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 05:00 | FC Ouagadougou #6 | 7-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 00:00 | That's what she said | 4-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 10:00 | FK Baltie Vilki | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 5 16 - 11:28 | FC Lianyungang #4 | 1-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:18 | Qingdao #18 | 3-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 13:41 | Zhuhai #9 | 0-3 | 3 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:17 | Jiangling #4 | 8-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 10:36 | MUFC | 0-2 | 3 | Giao hữu | LB | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:33 | Haikou #5 | 3-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 01:30 | Luoyang #8 | 2-1 | 3 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 3 23 - 04:43 | FC Harbin #27 | 2-2 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 15:00 | MTU-FC | 1-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 01:37 | FC Changzhou #8 | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 14:30 | Qhxn0971 | 2-2 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 17:00 | FC Soufrière | 4-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 01:31 | FC Jinzhou #3 | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 11:44 | FC Nanning #21 | 0-0 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 09:00 | Aglangia #5 | 0-0 | 1 | Giao hữu | DCB | | |