Kirils Miksītis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
50cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc12100
49cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc32300
48cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2819 1st00
47cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3416 3rd10
46cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc27000
45cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc22300
44cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc23500
43cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]301300
42cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]321000
41cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]32800
40cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc30100
39cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3013 1st00
38cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]20610
37cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]21800
36cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]40300
35cz FK TÁBORcz Giải vô địch quốc gia CH Séc25010
35lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]11000
34lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]31010
33lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]30000
32lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]32000
31lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]28000
30lv FC Riga #32lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]23000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 22 2020cz FK TÁBORKhông cóRSD8 223 050
tháng 1 3 2018lv FC Riga #32cz FK TÁBORRSD18 340 340

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FC Riga #32 vào thứ tư tháng 4 5 - 05:42.