49 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 25 | 1 | 1 | 5 | 0 |
47 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 1 | 1 | 8 | 0 |
44 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
43 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 1 | 5 | 5 | 0 |
42 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 9 | 7 | 0 |
41 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 16 | 0 | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 22 | 0 | 5 | 4 | 0 |
38 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 29 | 2 | 11 | 10 | 0 |
37 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 26 | 4 | 2 | 8 | 0 |
36 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 24 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 22 | 5 | 4 | 16 | 0 |
34 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 52 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 2 | 5 | 10 | 0 |
32 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 23 | 0 | 4 | 8 | 0 |
31 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 14 | 0 | 5 | 3 | 0 |
31 | Qiqihar #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Qiqihar #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |