38 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 44 | 1 | 0 | 3 | 1 |
30 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |